Characters remaining: 500/500
Translation

quân cơ

Academic
Friendly

Từ "quân cơ" trong tiếng Việt có nghĩanhững việc quan trọng, mật liên quan đến quân đội. Từ này thường được dùng để miêu tả các kế hoạch, chiến lược hay thông tin không được công bố công khai lý do an ninh quốc gia.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Quân cơ" những thông tin hoặc hoạt động quân đội thực hiện để bảo vệ đất nước, đảm bảo an ninh, thường không được tiết lộ ra ngoài.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Cácquan quân đội phải tuân thủ quy định về bảo vệ quân cơ." (Có nghĩacác sĩ quan phải giữ mật những thông tin quan trọng của quân đội.)
    • Câu nâng cao: "Một trong những yếu tố quyết định thắng lợi trong chiến tranh khả năng bảo mật quân cơ." (Nói về tầm quan trọng của việc giữ mật các kế hoạch thông tin quân sự.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể nhưng có thể thấy từ "quân" "" được sử dụng trong các cụm từ khác như "quân đội", "quân sự", " mật".
  4. Cách sử dụng khác:

    • "Quân cơ" có thể được dùng trong ngữ cảnh lịch sử, khi nói về các cuộc chiến tranh, chiến lược quân sự.
    • Trong văn học, từ này cũng có thể xuất hiện để tạo ra không khí bí ẩn hoặc sự căng thẳng.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: " mật quân sự". Cả hai đều nói về thông tin không được công khai của quân đội, nhưng " mật quân sự" có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong quân cơ.
    • Từ đồng nghĩa: "chiến lược quân sự", nhưng "chiến lược" chỉ một phần của quân cơ, thường chỉ ra kế hoạch tổng thể chứ không phải thông tin mật.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "quân cơ", bạn nên nhớ rằng thường gắn liền với những tình huống nghiêm trọng tính chất bảo mật cao, nên cần tránh sử dụng trong các tình huống không nghiêm túc hoặc không phù hợp.
  1. Việc quan trọng mật của quân đội.

Comments and discussion on the word "quân cơ"